Top 100 thí sinh điểm cao nhất tổ hợp A02 năm 2024

Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A02 kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024.

Khối A02 là tổ hợp các môn Toán, Vật lý và Sinh học, thuộc khối tự nhiên.Thí sinh có điểm thi cao nhất khối A02 - thi Tốt nghiệp THPT năm 2020 với tổng điểm 3 môn Toán, Vật lí, Sinh học là 28.95.

Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A02 kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024

STT SBD Sở GDĐT Tổng điểm theo Toán, Vật lí, Sinh học Chi tiết điểm
1 xxxxx109 Sở GDĐT Cần Thơ 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
2 xxxxx046 Sở GDĐT Cần Thơ 28.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
3 xxxxx698 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.2;
4 xxxxx804 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7;
5 xxxxx518 Sở GDĐT Nam Định 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10;
6 xxxxx012 Sở GDĐT Hải Phòng 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9;
7 xxxxx938 Sở GDĐT Thái Bình 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;
8 xxxxx016 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;
9 xxxxx946 Sở GDĐT Hải Dương 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
10 xxxxx780 Sở GDĐT Bắc Giang 28.25 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
11 xxxxx874 Sở GDĐT Nam Định 28.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.8;
12 xxxxx371 Sở GDĐT Nghệ An 28.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10;
13 xxxxx245 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10;
14 xxxxx494 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4;
15 xxxxx846 Sở GDĐT Hoà Bình 28.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
16 xxxxx631 Sở GDĐT Quảng Trị 28.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.2;
17 xxxxx536 Sở GDĐT Phú Thọ 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.6;
18 xxxxx451 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
19 xxxxx805 Sở GDĐT Hải Phòng 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75;
20 xxxxx520 Sở GDĐT Nam Định 28.05 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
21 xxxxx907 Sở GDĐT Đắk Lắk 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.6;
22 xxxxx432 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8;
23 xxxxx943 Sở GDĐT Thái Bình 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.4;
24 xxxxx460 Sở GDĐT Nam Định 28.05 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8;
25 xxxxx084 Sở GDĐT Tiền Giang 28 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;
26 xxxxx706 Sở GDĐT Nghệ An 28 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9;
27 xxxxx091 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8;
28 xxxxx561 Sở GDĐT Gia Lai 27.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.6;
29 xxxxx064 Sở GDĐT Hải Phòng 27.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;
30 xxxxx688 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8;
31 xxxxx516 Sở GDĐT Bình Dương 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;
32 xxxxx432 Sở GDĐT Nam Định 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;
33 xxxxx427 Sở GDĐT Quảng Ngãi 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 5.6;
34 xxxxx689 Sở GDĐT Thái Bình 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;
35 xxxxx266 Sở GDĐT Long An 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.4;
36 xxxxx862 Sở GDĐT Bình Dương 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
37 xxxxx273 Sở GDĐT Thái Bình 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2;
38 xxxxx850 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.8;
39 xxxxx407 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.85 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10;
40 xxxxx505 Sở GDĐT Ninh Bình 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.4;
41 xxxxx742 Sở GDĐT Quảng Nam 27.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7;
42 xxxxx549 Sở GDĐT An Giang 27.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
43 xxxxx687 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;
44 xxxxx290 Sở GDĐT Hưng Yên 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.2;
45 xxxxx477 Sở GDĐT Nam Định 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.6;
46 xxxxx500 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
47 xxxxx296 Sở GDĐT Hà Nội 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9;
48 xxxxx583 Sở GDĐT Bình Dương 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2;
49 xxxxx046 Sở GDĐT Nghệ An 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;
50 xxxxx393 Sở GDĐT Nghệ An 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.6;
51 xxxxx473 Sở GDĐT Nam Định 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.2;
52 xxxxx148 Sở GDĐT Hải Dương 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;
53 xxxxx249 Sở GDĐT Ninh Bình 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.8;
54 xxxxx815 Sở GDĐT Ninh Bình 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6;
55 xxxxx810 Sở GDĐT Thái Bình 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7;
56 xxxxx584 Sở GDĐT Bắc Ninh 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.2;
57 xxxxx821 Sở GDĐT Thái Bình 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;
58 xxxxx940 Sở GDĐT Gia Lai 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9;
59 xxxxx618 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.2;
60 xxxxx004 Sở GDĐT Ninh Bình 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.6;
61 xxxxx628 Sở GDĐT Nam Định 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.8;
62 xxxxx243 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;
63 xxxxx276 Sở GDĐT Bình Dương 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9;
64 xxxxx544 Sở GDĐT Bến Tre 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75;
65 xxxxx702 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.2;
66 xxxxx781 Sở GDĐT Nam Định 27.6 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.8;
67 xxxxx852 Sở GDĐT Hà Nội 27.6 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
68 xxxxx664 Sở GDĐT Phú Thọ 27.6 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.6;
69 xxxxx243 Sở GDĐT Ninh Bình 27.6 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.4;
70 xxxxx332 Sở GDĐT Hà Nội 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2;
71 xxxxx941 Sở GDĐT Phú Thọ 27.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8;
72 xxxxx487 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6;
73 xxxxx215 Sở GDĐT Thái Bình 27.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8;
74 xxxxx578 Sở GDĐT Tiền Giang 27.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;
75 xxxxx763 Sở GDĐT Tiền Giang 27.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
76 xxxxx833 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2;
77 xxxxx225 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8;
78 xxxxx370 Sở GDĐT Bình Dương 27.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.4;
79 xxxxx740 Sở GDĐT Nam Định 27.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.6;
80 xxxxx097 Sở GDĐT Lâm Đồng 27.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6;
81 xxxxx272 Sở GDĐT Bình Dương 27.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;
82 xxxxx993 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 27.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4;
83 xxxxx024 Sở GDĐT Tây Ninh 27.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4;
84 xxxxx604 Sở GDĐT Nam Định 27.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.6;
85 xxxxx122 Sở GDĐT Phú Thọ 27.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.6;
86 xxxxx862 Sở GDĐT Bắc Ninh 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;
87 xxxxx089 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9;
88 xxxxx451 Sở GDĐT Bình Định 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8;
89 xxxxx816 Sở GDĐT Hà Nội 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8;
90 xxxxx500 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.2;
91 xxxxx569 Sở GDĐT Vĩnh Long 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4;
92 xxxxx106 Sở GDĐT Ninh Bình 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2;
93 xxxxx853 Sở GDĐT Nam Định 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.6;
94 xxxxx874 Sở GDĐT Bắc Ninh 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;
95 xxxxx845 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2;
96 xxxxx471 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.4;
97 xxxxx474 Sở GDĐT Long An 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.2;
98 xxxxx045 Sở GDĐT Cà Mau 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9;
99 xxxxx623 Sở GDĐT Hải Phòng 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
100 xxxxx131 Sở GDĐT Bình Dương 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         

 

Link nội dung: https://tuoitrexahoi.vn/top-100-thi-sinh-diem-cao-nhat-to-hop-a02-nam-2024-a211792.html