Xem lịch âm hôm nay ngày 1/11/2024, khám phá những điều cần biết lịch vạn niên Thứ 6 ngày 1 tháng 11 năm 2024 chi tiết nhất và chính xác nhất.
Hãy chú ý theo dõi lịch âm và lịch vạn niên ngày 1/11/2024 để cập nhật thông tin về dương lịch, âm lịch, giờ xuất hành và những gợi ý hữu ích.
Thông tin chung về lịch âm ngày 1/11/2024
Dương lịch: 1/11/2024
Âm lịch: 1/10/2024
Ngày: Câu Trần Hắc Đạo
Theo can chi, hôm nay là ngày Kỷ Tỵ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn, thuộc tiết khí Sương Giáng (Sương mù). Ngày Kỷ Tỵ được coi là một ngày tốt (tiểu cát), mang lại khả năng thành công cao và dễ dàng kết nối với người khác. Vì vậy, bạn có thể thực hiện nhiều việc trong ngày này mà không gặp trở ngại.
Việc nên và không nên làm vào ngày 1/11/2024: Ngày hôm nay tuy là ngày Kỷ Tỵ nhưng được xem là ngày xấu, vì vậy chỉ nên thực hiện những công việc ít quan trọng. Các việc lớn hơn nên được hoãn lại.
Sao tốt và sao xấu âm lịch ngày 1/11/2024
Sao tốt:
Nguyệt Đức Hợp: Tốt cho mọi việc, kỵ tố tụng
Kính Tâm: Tốt cho an táng
Dịch Mã: Tốt cho mọi việc, đặc biệt là xuất hành
Sao xấu:
Tiểu Hồng Sa: Xấu cho mọi việc
Nguyệt Phá: Xấu cho xây dựng
Câu Trận: Kỵ an táng
Ly Sàng: Kỵ cưới hỏi
Tuổi hợp và xung khắc với ngày 1/11/2024
Tuổi hợp: Dậu, Sửu, Thân
Tuổi khắc: Tân Hợi, Đinh Hợi
Các ngày kỵ với hôm nay 1/11/2024
Tránh các ngày Nguyệt Kỵ, Nguyệt Tận, Tam Nương, và Dương Công Kỵ Nhật.
Giờ xuất hành - Lý thuần phong: Ngày 1/11/2024
Giờ Hoàng Đạo (Giờ tốt):
Sửu: 1:00-2:59
Thìn: 7:00-9:59
Ngọ: 11:00-13:59
Mùi: 13:00-15:59
Tuất: 19:00-21:59
Hợi: 21:00-23:59
Giờ Hắc Đạo (Giờ xấu):
Tý: 23:00-0:59
Dần: 3:00-4:59
Mão: 5:00-6:59
Tỵ: 9:00-11:59
Thân: 15:00-17:59
Dậu: 17:00-19:59
Xuất hành ngày 1/11/2024
Ngày xuất hành: Hôm nay là ngày Đường Phong - rất thuận lợi cho việc xuất hành, cầu tài và gặp quý nhân phù trợ.
Hướng xuất hành:
NÊN: Hướng Nam để đón Tài Thần, và hướng Đông Bắc để đón Hỷ Thần.
TRÁNH: Xuất hành hướng Đông Bắc vì gặp Hạc Thần (xấu).
Chi tiết giờ xuất hành hôm nay
Giờ Tý (23h-01h): Giờ hắc đạo Bạch Hổ, kỵ mọi việc, chỉ trừ săn bắn, tế tự.
Giờ Sửu (01h-03h): Giờ hoàng đạo Ngọc Đường, tốt cho mọi việc trừ bùn đất và bếp núc, rất tốt cho giấy tờ, học hành.
Giờ Dần (03h-05h): Giờ hắc đạo Thiên Lao, bất lợi cho mọi việc, chỉ trừ trấn áp thần quỷ.
Giờ Mão (05h-07h): Giờ hắc đạo Nguyên Vũ, kỵ kiện tụng, giao tiếp.
Giờ Thìn (07h-09h): Giờ hoàng đạo Tư Mệnh, mọi việc đều tốt.
Giờ Tỵ (09h-11h): Giờ hắc đạo Câu Trận, kỵ dời nhà, làm nhà, tang lễ.
Giờ Ngọ (11h-13h): Giờ hoàng đạo Thanh Long, tốt cho mọi việc.
Giờ Mùi (13h-15h): Giờ hoàng đạo Minh Đường, có lợi cho gặp gỡ đại nhân, thăng chức.
Giờ Dậu (17h-19h): Giờ hắc đạo Chu Tước, kỵ tranh cãi, kiện tụng.
Giờ Tuất (19h-21h): Giờ hoàng đạo Kim Quỹ, tốt cho việc cưới hỏi.
Giờ Hợi (21h-23h): Giờ hoàng đạo Kim Đường, hanh thông mọi việc.
Hướng dẫn xem lịch âm ngày 1/11/2024
Bạn có thể tra cứu lịch âm hôm nay qua lịch in hoặc tìm kiếm thông tin trên các trang báo điện tử như Báo Nghệ An. Việc nắm bắt thông tin âm lịch, dương lịch, giờ hoàng đạo và những việc nên làm sẽ giúp bạn lựa chọn thời điểm thích hợp cho các hoạt động của mình một cách hiệu quả và chính xác.