Danh sách điểm chuẩn của các trường Đại học năm 2024 theo phương thức điểm thi tốt nghiệp THPT:
(Nội dung sẽ được update liên tục...)
| STT | CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC/HỌC VIỆN | LINK | 
| 1 | Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Hà Nội | LINK | 
| 2 | Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại thương | LINK | 
| 3 | Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế Quốc dân | LINK | 
| 4 | Điểm chuẩn trường Đại học Dược Hà Nội | LINK | 
| 5 | Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Hà Nội | LINK | 
| 6 | Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao | LINK | 
| 7 | Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng | LINK | 
| 8 | Điểm chuẩn Học viện Tài chính | LINK | 
| 9 | Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền | LINK | 
| 10 | Điểm chuẩn Học viện Bưu chính Viễn Thông | LINK | 
| 11 | Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | LINK | 
| 12 | Điểm chuẩn 9 trường Đại học Quốc gia Hà Nội | LINK | 
| 13 | Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - ĐH Quốc gia Hà Nội | LINK | 
| 14 | Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | LINK | 
| 15 | Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ - ĐH Quốc gia Hà Nội | LINK | 
| 16 | Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học Tự nhiên- ĐH Quốc gia HN | LINK | 
| 17 | Điểm chuẩn trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | LINK | 
| 18 | Điểm chuẩn trường Đại học Giáo dục – ĐH Quốc gia Hà Nội | LINK | 
| 19 | Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược – ĐH Quốc gia Hà Nội | LINK | 
| 20 | Điểm chuẩn khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | LINK | 
| 21 | Điểm chuẩn Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội | LINK | 
| 22 | Điểm chuẩn trường Đại học Luật Hà Nội | LINK | 
| 23 | Điểm chuẩn Trường Đại học Y Hà Nội | LINK | 
| 24 | Điểm chuẩn trường Đại học Thương mại | LINK | 
| 25 | Điểm chuẩn trường Đại học Thuỷ lợi | LINK | 
| 26 | Điểm chuẩn trường Đại học Xây dựng | LINK | 
| 27 | Điểm chuẩn Trường Đại học Giao thông Vận tải | LINK | 
| 28 | Điểm chuẩn trường Đại học Văn hoá Hà Nội | LINK | 
| 29 | Điểm chuẩn Trường Đại học Hà Nội | LINK | 
| 30 | Điểm chuẩn Học viện Phụ nữ Việt Nam | LINK | 
| 31 | Điểm chuẩn Học viện Thanh Thiếu niên Việt Nam | LINK | 
| 32 | Điểm chuẩn đại học Y tế công cộng | LINK | 
| 33 | Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | LINK | 
| 34 | Điểm chuẩn trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | LINK | 
| 35 | Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | LINK | 
| 36 | Điểm chuẩn trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | LINK | 
| 37 | Điểm chuẩn Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định | LINK | 
| 38 | Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | LINK | 
| 39 | Điểm chuẩn Trường Đại học Y dược Thái Bình | LINK | 
| 40 | Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | LINK | 
| 41 | Điểm chuẩn Học viện Chính sách và Phát triển | LINK | 
| 42 | Điểm chuẩn Học viện Hành chính Quốc gia | LINK | 
| 43 | Điểm chuẩn trường Đại học Sân Khấu - Điện ảnh Hà Nội | LINK | 
| 44 | Điểm chuẩn Học viện Nông nghiệp Việt Nam | LINK | 
| 45 | Điểm chuẩn trường Đại học Công đoàn | LINK | 
| 46 | Điểm chuẩn trường Đại học Điện Lực Hà Nội | LINK | 
| 47 | Điểm chuẩn trường Đại học Hàng hải Việt Nam | LINK | 
| 48 | Điểm chuẩn trường Đại học Thái Nguyên | LINK | 
| 49 | Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | LINK | 
| 50 | Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | LINK | 
| 51 | Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên | LINK | 
| 52 | Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | LINK | 
| 53 | Điểm chuẩn trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | LINK | 
| 54 | Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | LINK | 
| 55 | Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | LINK | 
| 56 | Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | LINK | 
| 57 | Điểm chuẩn trường Đại học Hải Phòng | LINK | 
| 58 | Điểm chuẩn Trường Đại học Lao động - Xã hội | LINK | 
| 59 | Điểm chuẩn Đại học Lâm nghiệp | LINK | 
| 60 | Điểm chuẩn Trường Đại học Mở Hà Nội | LINK | 
| 61 | Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an nhân dân | LINK | 
| 62 | Điểm chuẩn Học viện An ninh nhân dân | LINK | 
| 63 | Điểm chuẩn Học viện Cảnh sát nhân dân | LINK | 
| 64 | Điểm chuẩn trường Đại học Phòng cháy chữa cháy | LINK | 
| 65 | Điểm chuẩn trường Đại học Kỹ thuật Hậu cần Công an nhân dân | LINK | 
| 66 | Điểm chuẩn Học viện Kỹ thuật Quân sự | LINK | 
| 67 | Điểm chuẩn Trường Đại học Đại Nam | LINK | 
| 68 | Điểm chuẩn Học viện Quân y | LINK | 
| 69 | Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự | LINK | 
| 70 | Điểm chuẩn Học viện Biên phòng | LINK | 
| 71 | Điểm chuẩn Học viện Phòng không - Không quân | LINK | 
| 72 | Điểm chuẩn Học viện Hậu cần | LINK | 
| 73 | Điểm chuẩn trường đại học thủ đô hà nội | LINK | 
| 74 | Điểm chuẩn trường Đại học Thành Đô | LINK | 
| 75 | Điểm chuẩn trường đại học sư phạm nghệ thuật trung ương | LINK | 
| 76 | Điểm chuẩn trường Đại học Nguyễn Trãi | LINK | 
| 77 | Điểm chuẩn trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | LINK | 
| 78 | Điểm chuẩn trường Đại học FPT | LINK | 
| 79 | Điểm chuẩn trường Đại học Đông Đô | LINK | 
| 80 | Điểm chuẩn trường Đại học CMC | LINK | 
| 81 | Điểm chuẩn Học viện Tòa án | LINK | 
| 82 | Điểm chuẩn Học viện Quản lý giáo dục | LINK | 
| 83 | Điểm chuẩn Học viện âm nhạc Quốc gia Việt Nam | LINK | 
| 84 | Điểm chuẩn Nhạc viện TP Hồ Chí Minh | LINK | 
| 85 | Điểm chuẩn trường đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | LINK | 
| 86 | Điểm chuẩn trường Đại học Thăng Long | LINK | 
| 87 | Điểm chuẩn trường Đại học Mỏ - Địa chất | LINK | 
| 88 | Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | LINK | 
| 89 | Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | LINK | 
| 90 | Điểm chuẩn Học viện Y Dược học Cổ truyền | LINK | 
| 91 | Điểm chuẩn Trường Đại học Thăng Long | LINK | 
| 92 | Điểm chuẩn Học viện Kỹ thuật Mật mã | LINK | 
| 93 | Điểm chuẩn Trường Đại học khoa học và công nghệ Hà Nội | LINK | 
| 94 | Điểm chuẩn Trường Đại học Phenikaa | LINK | 
| 95 | Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội | LINK | 
| 96 | Điểm chuẩn trường Đại học Đà Nẵng | LINK | 
| 97 | Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | LINK | 
| 98 | Điểm chuẩn trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | LINK | 
| 99 | Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | LINK | 
| 100 | Điểm chuẩn trường Đại học Kỹ thuật Y dược Đà Nẵng | LINK | 
| 101 | Điểm chuẩn trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | LINK | 
| 102 | Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | LINK | 
| 103 | Điểm chuẩn trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng | LINK | 
| 104 | Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế | LINK | 
| 105 | Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế | LINK | 
| 106 | Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | LINK | 
| 107 | Điểm chuẩn trường Đại học Y dược - Đại học Huế | LINK | 
| 108 | Điểm chuẩn trường Đại học Luật - Đại học Huế | LINK | 
| 109 | Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | LINK | 
| 110 | Điểm chuẩn trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | LINK | 
| 111 | Điểm chuẩn trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | LINK | 
| 112 | Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức | LINK | 
| 113 | Điểm chuẩn trường Đại học Vinh | LINK | 
| 114 | Điểm chuẩn trường Đại học Quy Nhơn | LINK | 
| 115 | Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế Nghệ An | LINK | 
| 116 | Điểm chuẩn trường Đại học Hà Tĩnh | LINK | 
| 117 | Điểm chuẩn trường Đại học Quảng Nam | LINK | 
| 118 | Điểm chuẩn trường Đại học Quảng Bình | LINK | 
| 119 | Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp Vinh | LINK | 
| 120 | Điểm chuẩn trường Đại học Tây Nguyên | LINK | 
| 121 | Điểm chuẩn trường Đại học Phan Châu Trinh | LINK | 
| 122 | Điểm chuẩn trường Đại học Duy Tân | LINK | 
| 123 | Điểm chuẩn 7 trường Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh | LINK | 
| 124 | Điểm chuẩn trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TPHCM | LINK | 
| 125 | Điểm chuẩn trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TPHCM | LINK | 
| 126 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TPHCM | LINK | 
| 127 | Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc Gia TPHCM | LINK | 
| 128 | Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM | LINK | 
| 129 | Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TPHCM | LINK | 
| 130 | Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TPHCM | LINK | 
| 131 | Điểm chuẩn trường Đại học Y dược TPHCM | LINK | 
| 132 | Điểm chuẩn trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | LINK | 
| 133 | Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TPHCM | LINK | 
| 134 | Điểm chuẩn trường Đại học Luật TPHCM | LINK | 
| 135 | Điểm chuẩn trường Đại học Gia Định | LINK | 
| 136 | Điểm chuẩn trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | LINK | 
| 137 | Điểm chuẩn Học viện Hàng không Việt Nam | LINK | 
| 138 | Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ TPHCM | LINK | 
| 139 | Điểm chuẩn trường Đại học Kiến trúc TPHCM | LINK | 
| 140 | Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp TPHCM | LINK | 
| 141 | Điểm chuẩn trường Đại học Mở TPHCM | LINK | 
| 142 | Điểm chuẩn trường Đại học Ngân hàng TPHCM | LINK | 
| 143 | Điểm chuẩn trường Đại học Nông lâm TPHCM | LINK | 
| 144 | Điểm chuẩn trường Đại học Văn hoá TPHCM | LINK | 
| 145 | Điểm chuẩn trường Đại học Y dược Cần Thơ | LINK | 
| 146 | Điểm chuẩn trường Đại học Tôn Đức Thắng | LINK | 
| 147 | Điểm chuẩn trường Đại học Hoa Sen | LINK | 
| 148 | Điểm chuẩn trường Đại học Cần Thơ | LINK | 
| 149 | Điểm chuẩn trường Đại học Hùng Vương TPHCM | LINK | 
| 150 | Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | LINK | 
| 151 | Điểm chuẩn trường Đại học Giao thông Vận tải TPHCM | LINK | 
| 152 | Điểm chuẩn trường Đại học Bình Dương | LINK | 
| 153 | Điểm chuẩn trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | LINK | 
| 154 | Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Tin học TPHCM | LINK | 
| 155 | Điểm chuẩn trường Đại học Tài chính Marketing | LINK | 
| 156 | Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế Tài chính TPHCM | LINK | 
| 157 | Điểm chuẩn trường Đại học Mỹ thuật TPHCM | LINK | 
| 158 | Điểm chuẩn trường Đại học Sân khấu Điện ảnh TPHCM | LINK | 
| 159 | Điểm chuẩn trường Đại học Thể dục Thể thao TPHCM | LINK | 
| 160 | Điểm chuẩn trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TPHCM | LINK | 
| 161 | Điểm chuẩn trường Đại học Nha Trang | LINK | 
| 162 | Điểm chuẩn trường Đại học Nguyễn Tất Thành | LINK | 
| 163 | Điểm chuẩn trường Đại học Trà Vinh | LINK | 
| 164 | Điểm chuẩn trường Đại học Đồng Tháp | LINK | 
| 165 | Điểm chuẩn 2024 Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | LINK | 
| 166 | Điểm chuẩn trúng tuyển 2024 của Trường Đại học Đông Á | LINK | 
| 167 | Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM 2024 | LINK | 
| 168 | Điểm chuẩn trúng tuyển 2024 Trường Đại học An Giang | LINK | 
| 169 | Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một | LINK | 
| 170 | Điểm chuẩn trường Đại học Văn Lang VLU | LINK | 
| 171 | Điểm chuẩn trường Đại học Lao động Xã hội cơ sở ở TPHCM | LINK | 
| 172 | Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | LINK | 
| 173 | Điểm chuẩn trường Đại học Đồng Nai | LINK | 
| 174 | Điểm chuẩn trường Đại học Văn Hiến | LINK | 
| 175 | Điểm chuẩn trường Đại học Lạc Hồng | LINK | 
| 176 | Điểm chuẩn trường Đại học Sài Gòn | LINK | 
| 177 | Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm TPHCM | LINK | 
| 178 | Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM | LINK | 
| 179 | Điểm chuẩn Học viện Cán bộ TPHCM | LINK | 
| 180 | Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế TPHCM | LINK | 
| 181 | Điểm chuẩn trường đại học công nghệ sài gòn | LINK | 
| 182 | Điểm chuẩn trường đại học công nghiệp việt hung | LINK | 
| 183 | Điểm chuẩn trường đại học công thương tp hồ chí minh | LINK | 
| 184 | Điểm chuẩn trường đại học dân lập phương đông | LINK | 
| 185 | Điểm chuẩn trường đại học kỹ thuật công nghệ cần thơ | LINK | 
| 186 | Điểm chuẩn trường đại học nam cần thơ | LINK | 
| 187 | Điểm chuẩn trường đại học tây đô | LINK |