Nếu bạn đang mong chờ sự ra đời của bé yêu vào năm Ất Tỵ 2025 và đang tìm kiếm một cái tên không chỉ đẹp mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, may mắn cho con trong tương lai, thì bài viết dưới đây sẽ là nguồn cảm hứng tuyệt vời. Chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn những cách đặt tên cho bé sinh năm Ất Tỵ, sao cho phù hợp với mệnh, tuổi của cha mẹ, giúp mang đến tài lộc và vận may.
Bé sinh năm Ất Tỵ 2025 có mệnh gì?
Năm 2025 âm lịch, kéo dài từ ngày 29/1/2025 đến 16/2/2026, là năm Ất Tỵ, tương ứng với con giáp Rắn trong hệ thống can chi.
Theo ngũ hành, những bé sinh năm Ất Tỵ sẽ mang mệnh Phú Đăng Hỏa, nghĩa là ngọn lửa từ đèn dầu. Chữ "Phú" mang ý nghĩa thịnh vượng, giàu có; "Đăng" tượng trưng cho ngọn đèn, ánh sáng; và "Hỏa" chỉ lửa, mang đến sự mạnh mẽ, rực rỡ.
Người mang mệnh Phú Đăng Hỏa được ví như ngọn đèn chiếu sáng, mang lại sự may mắn và tài lộc cho mọi người xung quanh. Trong ngũ hành, mệnh Hỏa có sự tương sinh với Thổ và Mộc, giúp nuôi dưỡng, phát triển. Tuy nhiên, Hỏa lại khắc Thủy và Kim, vì lửa có thể bị dập tắt bởi nước và làm chảy kim loại.

Gợi ý cách đặt tên cho con năm Ất Tỵ phù hợp với ngũ hành
Với bé yêu sinh năm 2025 thuộc mệnh Hỏa, việc lựa chọn cái tên hài hòa với ngũ hành sẽ mang đến nhiều may mắn và thuận lợi cho con. Theo quy luật ngũ hành, Hỏa tương sinh với Mộc và Thổ, do đó, những cái tên liên quan đến hai mệnh này sẽ hỗ trợ bé phát triển toàn diện, giúp gia đình thêm an lành, thịnh vượng.
Dưới đây là những gợi ý tên con năm Ất Tỵ hợp với mệnh Mộc và mệnh Thổ:
- Tên hợp với mệnh Mộc: Đông, Bách, Kha, Khải, Hiệp, Khiêm, Khương, Khôi, Dương, Gia, Cát, Công, Cao, Cảnh…
- Tên hợp với mệnh Thổ: Sơn, Vũ, Thành, Vỹ, Cương, An, Điền, Ân, Dũng, Duệ, Hữu, Nhân…

Ngoài ra, nếu cha mẹ mong muốn đặt tên con năm Ất Tỵ 2025 hợp tuổi của mình thì có thêm tham khảo thêm những gợi ý dưới đây:
Cha mẹ thuộc hành Kim
- Bạch Long
- Quyết Thắng
- Đặng Nam
- Bảo Nguyên
- Quang Hải
- Hải Dương
- Đức Anh
- Gia Hưng
Cha mẹ thuộc hành Mộc
- Thiên Ân
- Trường An
- Anh Dũng
- Hùng Cường
- Hữu Đạt
- Minh Đức
- Đức Duy
Cha mẹ thuộc hành Thủy
- Hoàng Hiệp
- Minh Tiến
- Bảo Luân
- Đại Trí
- Phi Quân
- Đình Trọng
- Hồng Quang
- Khải Tuyên
Cha mẹ thuộc hành Hỏa
- Nhật Anh
- Quốc Anh
- Thế Anh
- Vũ Anh
- An Bằng
- Hải Bằng
Gợi ý đặt tên con theo bộ chữ phù hợp với tuổi Tỵ
Cách đặt tên con năm Ất Tỵ có thể dựa vào tập tính của loài rắn, mối quan hệ sinh - khắc trong 12 con giáp và ý nghĩa của chữ trong các bộ chữ Hán. Vì thế, nếu cha mẹ muốn đặt tên con theo bộ chữ phù hợp với tuổi Tỵ thì có thể tham khảo gợi ý dưới đây.
Đầu tiên, rắn thích ẩn náu trong hang, trên đồng ruộng hoặc ở trên cây và thường hoạt động vào ban đêm, nên có thể lựa chọn các chữ thuộc các bộ Khẩu (口), Miên (宀), Mịch (冖), Bộ Mộc (木), Bộ Điền (田) để đặt tên cho bé. Một số tên gợi ý như:
- Bộ Khẩu (口), Miên (宀), Mịch (冖): Khả, Tư, Danh, Dung, Đồng, Trình, Đường, Định, Hựu, Cung, Quan, An, Nghĩa, Bảo, Phú…
- Bộ Mộc (木): Mộc, Bản, Kiệt, Tài, Lâm, Tùng, Sâm, Nghiệp, Thụ, Vinh…
- Bộ Điền (田): Túc, Phong, Kiều, Bản, Hạnh, Thân, Điện, Giới, Lưu, Phan, Đương, Đơn, Huệ…
Thứ hai, rắn khi được tô điểm có thể biến hóa thành rồng. Vì thế, nếu tên chứa những chữ thuộc bộ Sam (彡), Thị (示), Y (衣), Thái (采), Cân (巾) có thể sẽ giúp vận thế của người tuổi Tỵ thăng tiến hơn. Một số tên gợi ý như:
- Bộ Sam (彡): Hình, Ngạn, Chương, Ảnh, Ước, Tố, Luân, Duyên, Thống, Biểu, Sơ, Sam
- Bộ Thị (示): Thường, Thị, Phúc, Lộc, Trinh, Kì…
- Bộ Y (衣): Thái, Thích..
- Bộ Thái (采): Ngọc, Chúc…
- Bộ Cân (巾): Duy…

Thứ ba, Tỵ - Ngọ - Mùi là tam hội. Cho nên, những chữ thuộc bộ Mã (马), Dương (羊) sẽ giúp người tuổi Tỵ sẽ được trợ lực mạnh mẽ.
- Bộ Mã (马): Đằng, Khiên..
- Dương (羊): Ly, Nghĩa, Khương,…
Bên cạnh đó, Tỵ - Dậu - Sửu cũng là tam hợp. Vì vậy, những tên chứa các chữ thuộc bộ Dậu (酉) và Sửu (丑) rất hợp cho người tuổi Tỵ.
- Bộ Dậu (酉): Dậu, Kim, Phượng, Bằng, Phi, Quyên, Oanh, Loan…
- Bộ Sửu (丑): Ngọ, Sinh, Mục, Tường, Hàn, Đoài…
Thứ tư, rắn là loài động vật thích ăn thịt, thế nên những chữ thuộc bộ Tâm (心), bộ Nhục (肉), cũng được xem là phù hợp, tốt cho người sinh năm Tỵ.
- Bộ Tâm (心): Tất, Chí, Cung, Hằng, Tình, Hoài, Tuệ, Dục, Duyệt, Ân, Tính, Niệm…
- Bộ Nhục (肉): Hồ, Cao,…
Cuối cùng, rắn còn được gọi là “tiểu long” (rồng nhỏ) , do đó, những cái tên có chữ thuộc bộ Tiểu (小), Thiểu (少), Thần (辰), Sĩ (士), Tịch (夕) cũng phù hợp với người tuổi Tỵ. Những tên gợi ý gồm: Tiểu, Thiếu, Thượng, Sĩ, Tráng, Thọ, Hiền, Đa, Dạ…
Những tên đẹp cho bé trai sinh năm Ất Tỵ 2025
Việc chọn một cái tên cho bé trai sinh năm Ất Tỵ 2025 luôn là một hành trình thú vị, giúp bố mẹ thể hiện niềm hy vọng, mong ước cho tương lai của con. Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên vừa đẹp, vừa ý nghĩa cho bé yêu, thì dưới đây là những gợi ý đầy ấn tượng mà bạn có thể tham khảo:
- Công Hải: Mang ý nghĩa sức mạnh vô biên và sự khoan dung rộng lớn.
- Công Hậu: Kết hợp giữa đức hạnh và trí tuệ minh mẫn.
- Đình Phong: Biểu tượng cho sự vững vàng và khí chất tự nhiên.
- Đình Quân: Thể hiện ý chí kiên cường và sự bền bỉ vượt qua mọi thử thách.
- Đức Thắng: Đại diện cho sự kiên trì và thành công vững chắc.
- Đức Thịnh: Mang đến sự phát triển bền vững cùng đạo đức cao đẹp.
- Đức Vinh: Biểu trưng cho sự kiên nhẫn và vinh quang bền lâu.
- Gia Bảo: Đại diện cho những giá trị quý giá và phẩm hạnh cao cả.
- Hải Dương: Mang trong mình lòng bao dung và sức mạnh như đại dương bao la.
- Hải Đăng: Ánh sáng dẫn đường cho sự thành công rực rỡ.
- Hoài Nam: Thể hiện tình cảm chân thành và tâm hồn ngây thơ, thuần khiết.
- Hoàng Long: Uy nghi, quyền lực, mang trong mình sức mạnh của rồng vàng.
- Hoàng Nam: Biểu tượng cho sự sang trọng và đẳng cấp.
- Hùng Cường: Đại diện cho sức mạnh và bản lĩnh kiên cường.
- Huy Hoàng: Rạng rỡ, tỏa sáng với khí chất phi thường.
- Hữu Khánh: May mắn trọn vẹn và niềm vui vô bờ bến.
- Hữu Tài: Tài năng vượt trội và sự phát triển vững bền.
- Hữu Trí: Thông minh, tài năng xuất chúng.

- Minh Tuấn: Sự kết hợp giữa tinh thần quả cảm và trí tuệ sắc bén.
- Ngọc Khánh: Quý giá như viên ngọc sáng rực rỡ.
- Ngọc Thạch: Biểu tượng cho sự vững chãi và cao quý.
- Ngọc Trí: Thể hiện sự thông tuệ và giác ngộ cao thượng.
- Phúc An: Bình an và vận may luôn đồng hành.
- Phúc Hậu: Mang đến sự hòa nhã và tấm lòng rộng lượng.
- Quang Tuấn: Sự tỏa sáng, thông minh vượt trội.
- Quân Đạt: Mạnh mẽ, kiên định và có khả năng chinh phục mọi mục tiêu.
- Quân Sự: Sức mạnh tinh thần và kỷ luật kiên cường.
- Quốc Bảo: Giá trị cao quý và niềm tự hào dân tộc.
- Thái Ngọc: Thanh lịch và đẳng cấp như viên ngọc quý.
- Thành Công: Đại diện cho thành tựu rực rỡ.
- Thành Đạt: Sự hoàn mỹ trong thành công.
- Thanh Hải: Trong trẻo, bao la như đại dương mênh mông.
- Thành Phong: Trí tuệ sắc bén và sự nhanh nhạy trong mọi tình huống.
- Thanh Tùng: Sự trong sáng và kiên định như cây tùng vững chãi.
- Thắng Lợi: Đại diện cho sự chinh phục và thành công vang dội.
- Trí Dũng: Sự kết hợp tuyệt vời giữa trí tuệ và lòng dũng cảm.
- Trọng Hoàng: Kính trọng và danh tiếng vững vàng.
- Trọng Nghĩa: Tôn vinh giá trị đạo đức và nhân văn.
- Trung Hiếu: Biểu trưng cho đạo hiếu và trí tuệ vững vàng.
- Tuấn Khang: Vẻ đẹp thanh tú và phẩm chất sang trọng.
- Tuấn Thành: Sự thành công và sự sang trọng bền vững.
- Văn Hiệp: Tinh thần đoàn kết và phẩm hạnh cao đẹp.
- Văn Hùng: Khí phách mạnh mẽ và trí tuệ xuất chúng.
- Văn Khánh: Vẻ đẹp tinh tế và sự am hiểu sâu sắc.
- Văn Tiến: Sự hiểu biết sâu rộng và tinh thần tiến bộ không ngừng.
- Việt Dũng: Sức mạnh và tinh thần kiên cường, không lùi bước.
Những tên đẹp cho bé gái sinh năm Ất Tỵ 2025
Việc lựa chọn tên cho bé gái không chỉ là việc đặt một danh xưng, mà còn là cách bố mẹ gửi gắm những mong ước tốt đẹp cho tương lai của con. Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên vừa đẹp, vừa ý nghĩa cho bé gái sinh năm Ất Tỵ 2025, dưới đây là những gợi ý đầy sáng tạo và lôi cuốn:
- Ái Ngọc: Tên gọi này biểu trưng cho tình yêu vô tận, sự quý phái và tinh khiết, như viên ngọc sáng lấp lánh.
- Ái Vy: Tên mang đến vẻ đẹp dịu dàng, sự duyên dáng và tinh tế.
- Ánh Dương: Tên này là đại diện cho ánh sáng rực rỡ, tràn đầy năng lượng và sức sống.
- Ánh Hồng: Biểu hiện hình ảnh tươi sáng, đầy lấp lánh và rực rỡ như ánh bình minh.
- Bạch Tuyết: Tượng trưng cho sự trong trẻo, thuần khiết như tuyết trắng, nhẹ nhàng và ngọt ngào.
- Bảo Trân: Tên gọi này gợi lên hình ảnh một viên ngọc quý, sang trọng và đắt giá, như món bảo vật vô giá.
- Bích Ngọc: Mang trong mình sự quý giá, lấp lánh và rạng ngời như viên ngọc bích.
- Diễm Hân: Sự kết hợp của vẻ đẹp duyên dáng, sang trọng và niềm hạnh phúc bất tận.
- Đặng Hương: Biểu trưng cho sự dịu dàng, thanh thoát và quý phái, như hương thơm ngọt ngào.
- Hồng Gấm: Biểu tượng của sự lộng lẫy, mềm mại và quý phái, như tấm gấm thêu chỉ vàng.
- Hồng Hạnh: Mang đến sự tươi mới, sức sống và niềm vui mãnh liệt.
- Hồng Lý: Tên này tượng trưng cho sự mềm mại, tinh tế và rạng rỡ như hoa hồng.
- Huyền Trang: Biểu hiện vẻ đẹp huyền bí, thuần khiết và sâu lắng, như những trang sách cổ xưa.
- Kim Oanh: Đại diện cho sự thanh cao, tinh tế và kiêu sa như chim oanh.
- Kim Tuyền: Tên này gợi lên hình ảnh quý tộc, sang trọng, lấp lánh như những viên kim cương sáng chói.
- Lan Hương: Vẻ đẹp dịu dàng, thanh thoát cùng hương thơm nhẹ nhàng của hoa lan.
- Lan Nhi: Biểu trưng cho sự thanh thoát, duyên dáng và đáng yêu như đóa hoa lan nở.
- Mai An: Đại diện cho sự yên bình, sự trẻ trung và đầy năng lượng.
- Mai Ly: Tên này mang đến hình ảnh tươi mới, dịu dàng và thanh thoát như hoa mai nở.

- Minh Huyền: Tên biểu thị sự thanh lịch, quyến rũ và nét đẹp như ánh trăng trong đêm.
- Nguyệt Ánh: Hình ảnh dịu dàng, thu hút và thơ mộng, như ánh sáng nhẹ nhàng từ vầng trăng.
- Như Mai: Tượng trưng cho vẻ đẹp thanh khiết, nhẹ nhàng, như hoa mai tinh khôi.
- Như Quỳnh: Biểu tượng của sự tinh tế, dịu dàng và thu hút mọi ánh nhìn.
- Phương Mai: Tên gọi này mang đến vẻ đẹp tự nhiên, tươi trẻ và tràn đầy sức sống.
- Phương Ngân: Đại diện cho sự thanh nhã, tao nhã và quý phái, như một viên ngọc quý.
- Phương Trâm: Biểu thị sự tinh tế, trang nhã và đầy sự quý phái.
- Phương Uyên: Tên này mang hình ảnh của sự thanh lịch, dịu dàng và sự trang nhã vô cùng.
- Thanh Hằng: Biểu tượng cho sự trong sáng, bền vững và thuần khiết.
- Thanh Vân: Hình ảnh nhẹ nhàng, thanh thoát như mây trời lướt nhẹ qua bầu trời xanh.
- Thảo Nhi: Tên gọi này biểu thị sự trong sáng, tươi mới và hồn nhiên như thiên nhiên.
- Thảo Vy: Biểu tượng của sự mềm mại, nhẹ nhàng và thanh khiết, như những cánh hoa.
- Thu Ngân: Mang đến hình ảnh dịu dàng, sâu lắng của mùa thu kết hợp với vẻ quý giá.
- Thục Trinh: Tượng trưng cho sự thanh tao, đức hạnh và vẻ đẹp thuần khiết.
- Thúy Hạnh: Biểu thị hình ảnh dịu dàng, hạnh phúc và duyên dáng, như ngọc thạch quý giá.
- Trúc Mai: Biểu tượng của sự thanh khiết, trẻ trung và tinh tế như trúc và hoa mai.
- Tuyết Nhi: Mang hình ảnh thuần khiết, sáng ngời và tươi mới như những bông tuyết vừa rơi.
- Mỗi cái tên đều gắn liền với một câu chuyện đẹp, một mong muốn tuyệt vời mà bố mẹ muốn gửi gắm đến con gái yêu của mình.
Điều kiêng kỵ khi đặt tên cho bé sinh năm Ất Tỵ 2025
Khi lựa chọn tên cho bé yêu sinh năm Ất Tỵ, bố mẹ cần lưu ý những yếu tố phong thủy và ngũ hành để đảm bảo tên gọi không chỉ đẹp mà còn hợp với mệnh của bé. Dưới đây là một số điều cần tránh khi đặt tên cho bé trong năm 2025:
Tránh các chữ liên quan đến Hợi và Dần
Theo quan niệm của can chi, Tỵ và Hợi có mối quan hệ đối xung, còn Tỵ và Dần thì tương khắc. Vì vậy, các chữ liên quan đến Hợi và Dần nên được kiêng kỵ khi đặt tên cho bé sinh năm Ất Tỵ. Một số tên cần tránh bao gồm: Tượng, Hào, Dự, Gia, Nghi, Duyên, Xứ, Hiệu, Lương, Sơn, Cương, và nhiều tên khác.
Tránh các chữ thuộc bộ Nhật (日)
Rắn, loài vật đặc trưng của năm Tỵ, thường sống trong những nơi tối tăm, không thích ánh sáng mặt trời. Vì thế, các chữ thuộc bộ Nhật sẽ không phù hợp với người tuổi Tỵ. Các tên nên tránh là: Tinh, Đán, Tảo, Minh, Tình, Huy, Trí, Thời, Hiểu, Thần, Diệu, Yến, Tấn, Nhật…
Tránh các chữ thuộc bộ Thảo (艹)
Trong thành ngữ “đánh rắn động cỏ”, rắn dễ gặp nguy hiểm trong môi trường có cỏ cây. Vì vậy, những chữ thuộc bộ Thảo có thể gây không may mắn cho người tuổi Tỵ. Một số tên cần tránh là: Ngải, Chi, Giới, Hoa, Linh, Phương, Anh, Nha, Thảo, Liên, Diệp, Mậu, Bình, Hà, Cúc, Hóa, Dung, Lệ, Vi, Huân…
Tránh các chữ thuộc bộ Thủy (水)
Theo ngũ hành, Hỏa và Thủy tương khắc, do đó, những chữ thuộc bộ Thủy sẽ không thích hợp với người tuổi Tỵ. Những tên cần tránh là: Thủy, Cầu, Trị, Giang, Quyết, Pháp, Tuyền, Thái, Tường, Châu, Hải, Hạo, Thanh, Hiếu, Tôn, Quý, Mạnh, Tồn…
Tránh các chữ thuộc bộ Nhân (亻/人)
Rắn thường được gắn liền với hình ảnh tà ác và bị con người đuổi đánh, vì vậy những chữ thuộc bộ Nhân cũng không nên dùng cho bé sinh năm Tỵ. Một số tên cần tránh là: Nhân, Lệnh, Đại, Nhậm, Trọng, Thân, Hậu, Tự, Tín, Nghi, Luận, Truyền…
Tránh các chữ thuộc bộ Ngũ Cốc (米)
Rắn là loài động vật ăn thịt, không ăn ngũ cốc. Do đó, các chữ liên quan đến ngũ cốc, lúa gạo, đậu… sẽ không phù hợp với người tuổi Tỵ. Những tên cần tránh là: Tú, Thu, Bỉnh, Khoa, Trình, Tích, Mục, Lê, Thụ, Đậu, Phấn, Mạch, Lương…
Việc chọn tên cho bé không chỉ là việc đơn giản, mà còn ảnh hưởng đến vận mệnh, sự may mắn và thuận lợi trong cuộc sống sau này của trẻ. Phong thủy cho rằng, nếu cái tên của bé hợp với ngũ hành bản mệnh (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ), nó sẽ giúp cân bằng năng lượng, từ đó hỗ trợ bé phát triển trí tuệ, sức khỏe và tính cách.
Hơn nữa, một cái tên phù hợp với phong thủy có thể giúp bé gia tăng năng lượng tích cực, hạn chế những yếu tố tiêu cực, mang lại sự thuận lợi cho cuộc sống sau này. Hy vọng với những thông tin trên, cha mẹ có thể lựa chọn được cho bé một cái tên thật sự ý nghĩa và hợp phong thủy.
Lưu ý rằng các thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Đừng quên theo dõi chuyên mục Khám Phá của Tuoitrexahoi để cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất, hấp dẫn nhất.