Top 100 thí sinh điểm cao nhất tổ hợp A00 năm 2024

Thí sinh xxxxx938 đến từ Thái Bình đã xuất sắc đạt được tổng điểm 29.6 trong kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024, đứng đầu danh sách thí sinh có điểm cao nhất theo tổ hợp khối A00 (Toán, Vật lí, Hóa học).

Top 100 thí sinh điểm cao nhất kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024 - Khối A00

STT SBD Sở GDĐT Tổng điểm theo Toán, Vật lí, Hóa học Chi tiết điểm
1 xxxxx938 Sở GDĐT Thái Bình 29.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;
2 xxxxx943 Sở GDĐT Thái Bình 29.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.4;
3 xxxxx615 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 7.6;
4 xxxxx166 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6.2;
5 xxxxx046 Sở GDĐT Cần Thơ 29.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
6 xxxxx736 Sở GDĐT Thái Bình 29.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8;
7 xxxxx020 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.6;
8 xxxxx804 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7;
9 xxxxx631 Sở GDĐT Quảng Trị 29.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.2;
10 xxxxx516 Sở GDĐT Bình Dương 29.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;
11 xxxxx432 Sở GDĐT Nam Định 29.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;
12 xxxxx838 Sở GDĐT Bình Dương 29.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.8;
13 xxxxx066 Sở GDĐT Hà Nội 29.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.2;
14 xxxxx527 Sở GDĐT Tiền Giang 29.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8;
15 xxxxx940 Sở GDĐT Gia Lai 29.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9;
16 xxxxx536 Sở GDĐT Phú Thọ 29.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.6;
17 xxxxx012 Sở GDĐT Hải Phòng 29.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9;
18 xxxxx385 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.6;
19 xxxxx990 Sở GDĐT Hà Nội 29.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8;
20 xxxxx808 Sở GDĐT Hưng Yên 29.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7;
21 xxxxx532 Sở GDĐT Gia Lai 29.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.4;
22 xxxxx983 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 7;
23 xxxxx069 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25;
24 xxxxx808 Sở GDĐT Bắc Ninh 29 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.2;
25 xxxxx666 Sở GDĐT Nghệ An 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7;
26 xxxxx518 Sở GDĐT Nam Định 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10;
27 xxxxx326 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 4.4;
28 xxxxx578 Sở GDĐT Phú Yên 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.6;
29 xxxxx455 Sở GDĐT Phú Thọ 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 5.8;
30 xxxxx938 Sở GDĐT Nghệ An 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 5.4;
31 xxxxx845 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2;
32 xxxxx046 Sở GDĐT Nghệ An 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;
33 xxxxx810 Sở GDĐT Thái Bình 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7;
34 xxxxx961 Sở GDĐT Quảng Nam 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8.6;
35 xxxxx985 Sở GDĐT Long An 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.6;
36 xxxxx845 Sở GDĐT Thái Bình 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 6.2;
37 xxxxx821 Sở GDĐT Thái Bình 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;
38 xxxxx228 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6.6;
39 xxxxx470 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.2;
40 xxxxx238 Sở GDĐT Hà Nội 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.6;
41 xxxxx947 Sở GDĐT Hà Nội 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.75;
42 xxxxx274 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.2;
43 xxxxx618 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.2;
44 xxxxx059 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.6;
45 xxxxx257 Sở GDĐT Bình Dương 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 6.6;
46 xxxxx266 Sở GDĐT Long An 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.4;
47 xxxxx668 Sở GDĐT Bình Dương 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.6;
48 xxxxx828 Sở GDĐT Thái Bình 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.6;
49 xxxxx172 Sở GDĐT Hưng Yên 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.6;
50 xxxxx988 Sở GDĐT Hà Nội 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 7.6;
51 xxxxx301 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 6.2;
52 xxxxx920 Sở GDĐT Thái Bình 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 6.8;
53 xxxxx850 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.8;
54 xxxxx489 Sở GDĐT Thái Bình 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 4.6;
55 xxxxx664 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.4;
56 xxxxx638 Sở GDĐT Khánh Hoà 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8;
57 xxxxx271 Sở GDĐT Hà Nội 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.2;
58 xxxxx897 Sở GDĐT Gia Lai 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.8;
59 xxxxx415 Sở GDĐT Thái Bình 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4;
60 xxxxx761 Sở GDĐT Hải Phòng 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.4;
61 xxxxx157 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6.8;
62 xxxxx589 Sở GDĐT Bình Dương 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8;
63 xxxxx339 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 6.2;
64 xxxxx155 Sở GDĐT Hưng Yên 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 5.2;
65 xxxxx698 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.2;
66 xxxxx907 Sở GDĐT Đắk Lắk 28.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.6;
67 xxxxx742 Sở GDĐT Đà Nẵng 28.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4;
68 xxxxx377 Sở GDĐT Thái Nguyên 28.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 5.6;
69 xxxxx967 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 28.8 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 6.2;
70 xxxxx942 Sở GDĐT Phú Thọ 28.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.6;
71 xxxxx165 Sở GDĐT Bình Định 28.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.8;
72 xxxxx084 Sở GDĐT Tiền Giang 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;
73 xxxxx759 Sở GDĐT Hà Nội 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25;
74 xxxxx520 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 5;
75 xxxxx459 Sở GDĐT Bắc Giang 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 7.4;
76 xxxxx108 Sở GDĐT Khánh Hoà 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.6;
77 xxxxx093 Sở GDĐT Nghệ An 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.6;
78 xxxxx978 Sở GDĐT Nghệ An 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.8;
79 xxxxx397 Sở GDĐT Hà Nội 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 7.6;
80 xxxxx226 Sở GDĐT Cần Thơ 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 3.8;
81 xxxxx853 Sở GDĐT Nam Định 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.6;
82 xxxxx967 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6;
83 xxxxx899 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4;
84 xxxxx957 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6;
85 xxxxx371 Sở GDĐT Nghệ An 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10;
86 xxxxx193 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.4;
87 xxxxx815 Sở GDĐT Phú Thọ 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6.2;
88 xxxxx284 Sở GDĐT Hà Nội 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.6;
89 xxxxx139 Sở GDĐT Hà Nội 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8.2;
90 xxxxx781 Sở GDĐT Hà Nội 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.2;
91 xxxxx579 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.4;
92 xxxxx771 Sở GDĐT Thái Bình 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8.4;
93 xxxxx561 Sở GDĐT Gia Lai 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.6;
94 xxxxx396 Sở GDĐT Phú Thọ 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6.8;
95 xxxxx109 Sở GDĐT Cần Thơ 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
96 xxxxx488 Sở GDĐT Hà Nội 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8;
97 xxxxx119 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.2;
98 xxxxx045 Sở GDĐT Hải Phòng 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8.8;
99 xxxxx756 Sở GDĐT Hải Dương 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.8;
100 xxxxx785 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 6.8;