Lịch âm ngày 28/11/2024: Ngày xấu cho kết hôn, khai trương, mở cửa hàng và mai táng

Ngày dương lịch: 28/11/2024, ngày âm lịch: 28/10 năm Giáp Thìn, tức ngày Bính Thân, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn.

Hôm nay là ngày Thiên Hình Hắc Đạo. Theo các chuyên gia về tử vi, đây là ngày cực kỳ xấu cho nhiều công việc quan trọng, đặc biệt là những công việc có tính chất lớn lao như kết hôn, khai trương, mở cửa hàng, động thổ hay mai táng. Vì lý do này, nên tránh thực hiện các kế hoạch trọng đại trong ngày hôm nay, vì có thể gặp nhiều khó khăn, cản trở, và công sức bỏ ra có thể không đạt được kết quả như mong đợi.

Ngày xấu cho các công việc quan trọng

Ngày này có Thiên Can Bính (Hỏa) khắc với Địa Chi Thân (Kim), tạo nên một sự tương phản xung khắc, khiến mọi việc dễ gặp trở ngại. Cần hết sức cẩn trọng khi triển khai các công việc lớn.

Tử vi theo tuổi trong ngày hôm nay

  • Tuổi hợp: Lục hợp: Tỵ. Tam hợp: Tý, Thìn.
  • Tuổi xung khắc: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn.

Việc nên làm và không nên làm trong ngày hôm nay

  • Việc nên làm: Tiến hành các công việc thường ngày, không liên quan đến các dự án lớn hay các sự kiện quan trọng.
  • Việc không nên làm:
    • Khởi công xây dựng, động thổ, sửa chữa nhà cửa.
    • Khai trương, mở cửa hàng, giao dịch tài chính, ký kết hợp đồng.
    • Tổ chức hôn lễ, lễ tang, cải táng, cầu tài, cầu phúc.
    • Điều trị bệnh, tham gia vào các vụ kiện tụng hay giải quyết tranh chấp.

Giờ tốt và xấu trong ngày hôm nay

Giờ Hoàng Đạo (tốt):

  • Giờ Tý (23h-01h): Giờ Thanh Long, thuận lợi cho mọi việc.
  • Giờ Sửu (01h-03h): Giờ Minh Đường, tốt cho thăng quan tiến chức, gặp gỡ các vị đại nhân.
  • Giờ Thìn (07h-09h): Giờ Kim Quỹ, thích hợp cho cưới hỏi.
  • Giờ Tỵ (09h-11h): Giờ Kim Đường, hành thông công việc.
  • Giờ Mùi (13h-15h): Giờ Ngọc Đường, tốt cho giấy tờ, học hành, công văn.
  • Giờ Tuất (19h-21h): Giờ Tư Mệnh, thuận lợi cho mọi công việc.

Giờ Hắc Đạo (xấu):

  • Giờ Dần (03h-05h): Kỵ kiện tụng, không nên tham gia vào các vụ tranh chấp.
  • Giờ Mão (05h-07h): Kỵ các cuộc tranh cãi, kiện tụng.
  • Giờ Ngọ (11h-13h): Kỵ mọi công việc, trừ những công việc liên quan đến tế tự.
  • Giờ Thân (15h-17h): Kỵ công việc, chỉ nên tham gia vào các công việc liên quan đến tín ngưỡng.
  • Giờ Dậu (17h-19h): Kỵ giao tiếp và các hoạt động pháp lý.
  • Giờ Hợi (21h-23h): Kỵ việc dời nhà, xây dựng nhà cửa, tổ chức tang lễ.

Ngày xuất hành

Ngày này là ngày Thuần Dương, thuận lợi cho việc xuất hành, đi xa, giao dịch, đặc biệt là các công việc cầu tài. Tuy nhiên, cần cẩn trọng vào những giờ không thuận lợi để tránh gặp trở ngại.

Hướng xuất hành tốt:

  • Hỷ Thần: Tây Nam.
  • Tài Thần: Đông.
  • Hạc Thần: Tây Nam.

Giờ xuất hành tốt:

  • Giờ Đại An (Tý: 23h-1h; Ngọ: 11h-13h): Tốt cho mọi công việc, gặp quý nhân, tài lộc như ý.
  • Giờ Lưu Niên (Sửu: 1h-3h; Mùi: 13h-15h): Công việc có thể gặp sự trì hoãn, khó khăn.
  • Giờ Tốc Hỷ (Dần: 3h-5h; Thân: 15h-17h): May mắn, vạn sự hành thông, gặp thầy gặp bạn, tài lộc dồi dào.
  • Giờ Xích Khẩu (Mão: 5h-7h; Dậu: 17h-19h): Kỵ khẩu thiệt, thị phi, dễ gặp tai họa bất ngờ.
  • Giờ Tiểu Cát (Thìn: 7h-9h; Tuất: 19h-21h): Tốt cho công việc, có lợi nhỏ nhưng tài lộc đến từ việc gặp người giúp đỡ.
  • Giờ Không Vong (Tý: 9h-11h; Hợi: 21h-23h): Mọi sự không thuận, có thể gặp bệnh tật hoặc sự chia ly.

Lưu ý khi xem ngày

Ngày 28/11/2024 có thể không phù hợp cho những ai có công việc trọng đại hoặc các dự án quan trọng. Trong trường hợp cần thiết phải làm việc, hãy chọn giờ tốt và tránh những giờ xấu để giảm thiểu nguy cơ bất lợi.

*Thông tin trên mang tính tham khảo, bạn có thể sử dụng tùy theo nhu cầu và tính chất công việc của mình.