Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về dương lịch, âm lịch, giờ xuất hành, cùng những lời khuyên quan trọng cho ngày 22/11/2024.
Thông tin ngày 22/11/2024
- Dương lịch: 22/11/2024
- Âm lịch: 22/10/2024
- Ngày âm: Thiên Lao Hắc Đạo
- Can chi: Ngày Canh Dần, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
- Tiết khí: Tiểu Tuyết (bắt đầu xuất hiện tuyết).
Ngày Canh Dần mang tính chất "Phạt Nhật" (Đại Hung), thuộc Dương Kim khắc Dương Mộc. Đây là ngày có sự xung khắc giữa Thiên Can và Địa Chi, dễ gặp trở ngại trong công việc. Vì vậy, hạn chế thực hiện những việc lớn để tránh hao tổn công sức mà khó đạt kết quả mong muốn.
Nên và không nên làm gì trong ngày 22/11/2024
Ngày này được đánh giá ở mức trung bình, bạn có thể tiến hành một số công việc quan trọng nếu không chọn được ngày tốt hơn:
- Nên làm: Khai trương, mở cửa hàng, giao dịch, ký hợp đồng, cầu tài.
- Kiêng kỵ: Cưới hỏi, động thổ, khởi công xây dựng, sửa chữa nhà cửa.
Các sao tốt và xấu trong ngày 22/11/2024
Sao tốt:
- Thiên đức hợp: Hỗ trợ thuận lợi cho mọi việc.
- Nguyệt Không: Thích hợp để sửa chữa nhà cửa, đặt giường.
- Minh Tinh, Ngũ Phú, Lục Hợp, Thiên Thụy: Mang lại may mắn, tốt cho nhiều công việc.
Sao xấu:
- Tiểu Hao: Không tốt cho giao dịch, mua bán hay cầu tài lộc.
- Hoang Vu, Hà Khôi (Cẩu Giảo), Ngũ Hư: Đặc biệt bất lợi khi khởi công xây dựng, cưới hỏi hoặc an táng.
Tuổi hợp và khắc với ngày 22/11/2024
- Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
- Tuổi khắc: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ.
Các ngày cần tránh
Ngày này thuộc nhóm ngày Tam Nương, không nên tiến hành các việc trọng đại như khai trương, xuất hành, cưới hỏi, động thổ hoặc sửa chữa nhà cửa.
Xem giờ xuất hành tốt xấu ngày 22/11/2024 theo lịch âm
Hôm nay, ngày 22/11/2024 (âm lịch 22/10/2024), là ngày thuận lợi cho xuất hành với nhiều khung giờ tốt theo hướng dẫn của Lý Thuần Phong. Dưới đây là chi tiết về giờ tốt, giờ xấu và hướng xuất hành phù hợp trong ngày.
Giờ hoàng đạo (giờ tốt):
- Tý (23:00 - 00:59): Thanh Long – Tốt cho mọi việc, là giờ hoàng đạo ưu tiên nhất.
- Sửu (01:00 - 02:59): Minh Đường – Thuận lợi gặp gỡ đại nhân, thích hợp thăng quan tiến chức.
- Thìn (07:00 - 08:59): Kim Quỹ – Rất tốt cho việc cưới hỏi.
- Tỵ (09:00 - 10:59): Kim Đường – Mọi việc đều hanh thông.
- Mùi (13:00 - 14:59): Ngọc Đường – Tốt cho giấy tờ, công văn, học tập, khai bút.
- Tuất (19:00 - 20:59): Tư Mệnh – Mọi việc đều tốt.
Giờ hắc đạo (giờ xấu):
- Dần (03:00 - 04:59): Thiên Hình – Tránh kiện tụng.
- Mão (05:00 - 06:59): Chu Tước – Không tốt cho tranh cãi, kiện tụng.
- Ngọ (11:00 - 12:59): Bạch Hổ – Kỵ mọi việc, trừ tế tự, săn bắn.
- Thân (15:00 - 16:59): Thiên Lao – Mọi việc bất lợi, trừ tín ngưỡng.
- Dậu (17:00 - 18:59): Nguyên Vũ – Tránh giao tiếp, kiện tụng.
- Hợi (21:00 - 22:59): Câu Trận – Rất xấu cho việc di dời, xây dựng, tang lễ.
Hướng xuất hành
- Nên đi: Hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hoặc hướng Tây Bắc để gặp Hỷ Thần.
- Tránh đi: Hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần, không tốt.
Hướng dẫn xem lịch âm hôm nay 22/11/202
Bạn có thể tham khảo lịch âm ngày 22/11/2024 qua nhiều nguồn như lịch in hoặc các trang báo trực tuyến như Tuổi Trẻ Xã Hội. Những thông tin chi tiết về giờ xuất hành, hướng tốt, và các việc nên/không nên làm sẽ giúp bạn lên kế hoạch hiệu quả hơn.
Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo và chiêm nghiệm.