Hãy cùng khám phá thông tin chi tiết từ lịch âm và lịch vạn niên cho ngày 26/10/2024, để nắm bắt những điều quan trọng về âm lịch, dương lịch, giờ xuất hành và những lời khuyên quý báu cho ngày hôm nay.
Thông tin chung về lịch âm hôm nay ngày 26/10/2024
- Dương lịch: 26/10/2024
- Âm lịch: 24/9/2024
- Ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
Theo can chi, hôm nay là ngày Quý Hợi, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thìn, thuộc tiết khí Sương Giáng, một thời điểm mà thời tiết thường trở nên mờ mịt hơn.
Việc nên và không nên làm trong ngày 26/10/2024
Ngày Quý Hợi này được xem là rất tốt cho nhiều hoạt động quan trọng. Đây là thời điểm lý tưởng để khai trương, mở cửa hàng, ký kết hợp đồng, cầu tài, khởi công xây dựng, di chuyển, nhập học và thực hiện các nghi lễ tôn kính, như tế tự hay cầu phúc. Đặc biệt, không có việc kiêng kỵ nào cần phải chú ý trong ngày hôm nay.
Sao tốt và sao xấu âm lịch ngày 26/10/2024
Sao tốt: Thiên Thành (tốt cho mọi việc), Ngũ Phú (tốt mọi mặt), Kính Tâm (tốt cho an táng), Hoàng Ân (tốt mọi việc), Ngọc Đường (Hoàng Đạo - tốt cho tất cả), Ngũ Hợp (tốt mọi việc), Nhân Chuyên (Đại cát - thuận lợi cho mọi thứ, có thể hóa giải sao xấu trừ Kim thần thất sát).
Sao xấu: Kiếp Sát (kỵ cho xuất hành, cưới hỏi, an táng và xây dựng), Hoang Vu (xấu cho mọi việc).
Tuổi hợp và xung khắc với ngày 26/10/2024
Tuổi hợp: Mùi, Mão, Dần.
Tuổi khắc: Đinh Tỵ, Ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu.
Các ngày kỵ
Không phạm bất kỳ ngày Nguyệt kỵ, Nguyệt tận, Tam Nương, Dương Công Kỵ Nhật nào.
Giờ xuất hành - Lý thuần phong: Ngày 26/10/2024
Giờ Hoàng Đạo (Giờ Tốt):
- Sửu (1:00-2:59)
- Thìn (7:00-9:59)
- Ngọ (11:00-13:59)
- Mùi (13:00-15:59)
- Tuất (19:00-21:59)
- Hợi (21:00-23:59)
Giờ Hắc Đạo (Giờ Xấu):
- Tý (23:00-0:59)
- Dần (3:00-4:59)
- Mão (5:00-6:59)
- Tỵ (9:00-11:59)
- Thân (15:00-17:59)
- Dậu (17:00-19:59)
Xuất hành hôm nay ngày 26/10/2024
Ngày xuất hành: Hôm nay là ngày Thanh Long Túc, không nên đi xa vì đây là thời điểm không thuận lợi cho xuất hành và tài lộc.
Hướng xuất hành:
- Nên: Hướng Tây để đón Tài Thần; Hướng Đông Nam để đón Hỷ Thần.
- Tránh: Xuất hành hướng Đông Bắc vì gặp Hạc Thần, sẽ không tốt.
Chi tiết giờ xuất hành:
- Giờ Tý (23h-01h): Giờ hắc đạo Bạch Hổ, kỵ mọi việc ngoại trừ săn bắn hay tế tự.
- Giờ Sửu (01h-03h): Giờ hoàng đạo Ngọc Đường, tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất hay bếp núc; rất phù hợp cho giấy tờ và học hành.
- Giờ Dần (03h-05h): Giờ hắc đạo Thiên Lao, không thuận lợi cho các hoạt động.
- Giờ Mão (05h-07h): Giờ hắc đạo Nguyên Vũ, kỵ kiện tụng và giao tiếp.
- Giờ Thìn (07h-09h): Giờ hoàng đạo Tư Mệnh, mọi việc đều tốt.
- Giờ Tỵ (09h-11h): Giờ hắc đạo Câu Trận, không nên dời nhà hay làm lễ tang.
- Giờ Ngọ (11h-13h): Giờ hoàng đạo Thanh Long, tốt cho mọi việc, đứng đầu các giờ hoàng đạo.
- Giờ Mùi (13h-15h): Giờ hoàng đạo Minh Đường, thuận lợi cho việc gặp gỡ người quan trọng.
- Giờ Thân (15h-17h): Giờ hắc đạo Thiên Hình, không nên kiện tụng.
- Giờ Dậu (17h-19h): Giờ hắc đạo Chu Tước, kỵ tranh cãi.
- Giờ Tuất (19h-21h): Giờ hoàng đạo Kim Quỹ, tốt cho việc cưới hỏi.
- Giờ Hợi (21h-23h): Giờ hoàng đạo Kim Đường, thuận lợi cho mọi việc.
Hướng dẫn xem lịch âm hôm nay 26/10/2024
Bạn có thể tra cứu lịch âm ngày hôm nay qua lịch in hoặc trên các trang báo điện tử như Báo Nghệ An. Chỉ cần thực hiện vài thao tác đơn giản, bạn sẽ nhanh chóng nắm được thông tin chi tiết về âm lịch, dương lịch, giờ hoàng đạo và những việc nên làm. Việc này sẽ giúp bạn chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách hiệu quả và chính xác.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và chiêm nghiệm.