Lịch âm ngày 25 tháng 7 năm 2024, Xem lịch vạn niên và lịch âm hôm nay 25/7/2024

Lịch âm 25/7, xem lịch âm ngày 25/7 chuẩn xác nhất, xem ngày tốt xấu, việc không nên làm ngày 25/7/2024.

1. Thông tin chung về lịch âm ngày 25/7/2024

Dương lịch: Ngày 25 tháng 7 năm 2024 (Thứ Năm).

Âm lịch: Ngày 20 tháng 6 năm Giáp Thìn (2024) - Tức ngày Canh Dần, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn.

Hoàng đạo: Kim Quỹ.

Ngày này có xu hướng gặp nhiều trở ngại và công việc có thể khó thành. Do đó, nên tránh các công việc lớn và quan trọng.

Tiết khí: Đại Thử.

Tuổi hợp: Tuổi Hợi.

Tam hợp: Ngọ, Tuất.

Tuổi xung: Giáp Tý, Giáp Ngọ, Mậu Thân, Nhâm Thân.

lich-am-ngay-25-thang-7-nam-2024-xem-lich-van-nien-va-lich-am-hom-nay-2572024-anh1-1721836137.png
 

2. Những việc nên và không nên làm ngày 25/7/2024

  • Việc nên làm: Mọi việc đều thuận lợi, đặc biệt là chuẩn bị thi cử, hôn nhân, gặp quý nhân.
  • Việc không nên làm: Tránh mai táng, xây dựng mộ phần.

3. Giờ hoàng đạo, hắc đạo và giờ xuất hành

  • Giờ Hoàng Đạo:

Giờ Tý (23h-01h): Thanh Long. Tốt cho mọi việc, đứng đầu trong các giờ Hoàng Đạo.

Giờ Sửu (01h-03h): Minh Đường. Có lợi cho việc gặp gỡ các vị đại nhân và thăng quan tiến chức.

Giờ Thìn (07h-09h): Kim Quỹ. Tốt cho việc cưới hỏi.

Giờ Tỵ (09h-11h): Kim Đường. Hành thông mọi việc.

Giờ Mùi (13h-15h): Ngọc Đường. Tốt cho mọi việc, trừ các việc liên quan đến bùn đất và bếp núc.

Giờ Tuất (19h-21h): Tư Mệnh. Mọi việc đều tốt.

  • Giờ Hắc Đạo:

Giờ Dần (03h-05h): Thiên Hình. Kỵ kiện tụng.

Giờ Mão (05h-07h): Chu Tước. Kỵ tranh cãi, kiện tụng.

Giờ Ngọ (11h-13h): Bạch Hổ. Kỵ mọi việc, trừ các việc săn bắn tế tự.

Giờ Thân (15h-17h): Thiên Lao. Mọi việc không thuận lợi, trừ các việc liên quan đến trấn áp thần quỷ.

Giờ Dậu (17h-19h): Nguyên Vũ. Kỵ kiện tụng, giao tiếp.

Giờ Hợi (21h-23h): Câu Trận. Kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.

4. Giờ xuất hành tốt xấu ngày 25/7/2024

 

  • Giờ Tý (23h-01h): Đại An. Hành tài đi hướng Tây, Nam, xuất hành bình an, mọi việc hanh thông.
  • Giờ Sửu (01h-03h): Tốc Hỷ. Niềm vui sắp tới, hành tài đi hướng Nam, xuất hành bình an. Đầu giờ tốt hơn cuối giờ.
  • Giờ Dần (03h-05h): Lưu Niên. Khó thành công, cẩn trọng tranh cãi và thị phi. Các công việc giấy tờ, chính quyền nên thận trọng.
  • Giờ Mão (05h-07h): Xích Khẩu. Dễ xảy ra xung đột và cãi vã, nên hoãn lại.
  • Giờ Thìn (07h-09h): Tiểu Các. Xuất hành gặp nhiều may mắn, khai trương, giao dịch thuận lợi.
  • Giờ Tỵ (09h-11h): Tuyệt Lộ. Không lợi cho hành tài, cẩn trọng khi ra đi hoặc gặp trở ngại.
  • Giờ Ngọ (11h-13h): Đại An. Hành tài đi hướng Tây, Nam, xuất hành bình an, mọi việc hanh thông.
  • Giờ Mùi (13h-15h): Tốc Hỷ. Niềm vui sắp tới, hành tài đi hướng Nam, xuất hành bình an. Đầu giờ tốt hơn cuối giờ.
  • Giờ Thân (15h-17h): Lưu Niên. Khó thành công, cẩn trọng tranh cãi và thị phi. Các công việc giấy tờ, chính quyền nên thận trọng.
  • Giờ Dậu (17h-19h): Xích Khẩu. Dễ xảy ra xung đột và cãi vã, nên hoãn lại.
  • Giờ Tuất (19h-21h): Tiểu Các. Xuất hành gặp nhiều may mắn, khai trương, giao dịch thuận lợi.
  • Giờ Hợi (21h-23h): Tuyệt Lộ. Không lợi cho hành tài, cẩn trọng khi ra đi hoặc gặp trở ngại.

5. Hướng dẫn tra cứu lịch âm ngày 25/7/2024

Để tra cứu lịch âm ngày 25/7/2024, bạn có thể sử dụng các nguồn trực tuyến hoặc lịch in. Các thông tin như âm lịch, dương lịch, giờ hoàng đạo, và các việc nên và không nên làm sẽ giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình.

Lưu ý: Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo và chiêm nghiệm.

Diên Nhi (t/h)