[Văn mẫu] Soạn bài Kiều ở lầu Ngưng Bích: Phân tích ngắn gọn, chi tiết | Soạn văn 9

Soạn bài Kiều ở lầu Ngưng Bích trang 93, 94, 95, 96, 97 nắm bắt nội dung chính, xây dựng dàn ý phân tích, hiểu rõ bố cục giúp học sinh soạn văn 9 dễ dàng hơn.

Bài viết phân tích đoạn trích "Kiều ở Lầu Ngưng Bích" từ tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du sẽ giúp học sinh lớp 9 nắm bắt nội dung chính, xây dựng dàn ý phân tích, hiểu rõ bố cục, cũng như giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm. Bài viết cũng bao gồm thông tin về hoàn cảnh sáng tác, sự ra đời của tác phẩm, tiểu sử tác giả, quan điểm và sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du, từ đó hỗ trợ các em trong việc học môn Ngữ văn lớp 9.

1. Khái quát về đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" (Nguyễn Du)

Tác giả Nguyễn Du: Nguyễn Du (1765 – 1820), tên chữ là Tố Như và hiệu là Thanh Hiên, là một nhà thơ vĩ đại của văn học Việt Nam. Cuộc đời của ông đã trải qua nhiều thăng trầm, nhưng chính những trải nghiệm này đã tạo nên một kho tàng kinh nghiệm sống phong phú và tâm hồn sâu sắc.

Sự nghiệp của tác giả:

Nguyễn Du được đánh giá cao về sự nghiệp sáng tác của mình, cả trong chữ Hán và chữ Nôm. Ông nổi bật với tinh thần nhân đạo sâu sắc và đã đạt đến đỉnh cao về giá trị nội dung lẫn nghệ thuật trong các tác phẩm của mình.

Vị trí đoạn trích:

Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" nằm trong phần thứ hai của truyện Kiều, có tên gọi là "Gia biến và lưu lạc". Trong đoạn này, sau khi bị Mã Giám Sinh lừa dối và nhục mạ, cũng như bị Tú Bà chỉ trích, Thúy Kiều từ chối cuộc sống lầu xanh. Đau đớn và phẫn uất, nàng quyết định tự tử, nhưng Tú Bà, lo sợ mất vốn, đã thuyết phục nàng sống tạm thời ở lầu Ngưng Bích. Dù hứa sẽ gả nàng cho người tử tế sau khi nàng bình phục, Tú Bà thực chất đã giam lỏng nàng để thực hiện âm mưu mới, tàn bạo và đê tiện hơn.

Bố cục gồm 3 phần: 

  • 6 câu đầu: Miêu tả khung cảnh bi kịch nội tâm của Thúy Kiều, thể hiện nỗi đau và sự tuyệt vọng của nàng.
  • 8 câu tiếp: Tập trung vào nỗi nhớ gia đình và người thân của Kiều khi bị giam lỏng tại lầu Ngưng Bích.
  • 8 câu cuối: Thể hiện tâm trạng buồn lo và âu sầu của Kiều, phản ánh sự bế tắc và lo lắng về tương lai.

Giá trị nội dung:

Đoạn trích chân thực miêu tả nỗi cô đơn, buồn tủi và sự đáng thương của Thúy Kiều khi bị giam lỏng ở lầu Ngưng Bích. Nó thể hiện nỗi nhớ người thân da diết và lòng trung thành, hiếu thảo, cùng sự vị tha của nàng.

Giá trị nghệ thuật:

Đoạn trích nổi bật với nghệ thuật miêu tả nội tâm sâu sắc và bút pháp tả cảnh ngụ tình, được xem là một trong những điểm sáng trong Truyện Kiều.

van-mau-soan-bai-tac-pham-kieu-o-lau-ngung-bich2-1722594006.jpg
Đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích (Nguồn: Internet)
 
 

2. Soạn bài Kiều ở lầu Ngưng Bích sách mới chi tiết, ngắn gọn

Câu 1 (trang 95 sgk ngữ văn 9 tập 1)

Cảnh thiên nhiên trong 6 câu thơ đầu:

Không gian: Tạo hình ảnh một khung cảnh rộng lớn, hoang vắng, với sự bao la của bốn bề và cồn cát im lìm, dãy núi nhấp nhô. Ánh trăng làm bạn nhưng cũng chỉ làm nổi bật thêm sự cô đơn.

Thời gian: Sự chuyển động của thời gian từ sáng sớm đến đêm khuya, nhấn mạnh sự tuần hoàn không ngừng của thời gian.

Tâm trạng của Kiều: Nàng đang bị giam lỏng trong một không gian hữu tình nhưng hoang vắng, cảm thấy cô đơn và mất tự do.

Câu 2 (trang 95 sgk ngữ văn 9 tập 1):

a. Trong hoàn cảnh bị giam lỏng, Thúy Kiều nhớ về Kim Trọng và sau đó là cha mẹ. Việc nhớ cha mẹ là hợp lý vì nàng đã được gặp và đã bán thân để cứu cha, giảm bớt nỗi lo. Tuy nhiên, với Kim Trọng, nàng cảm thấy đau đớn và day dứt vì không giữ được lời thề, do chàng không biết gì về gia biến của nàng.

b. Tác giả sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ như chén đồng, tấm son, quạt nồng ấp lạnh để diễn tả tâm trạng đớn đau và day dứt của Kiều với Kim Trọng, cùng nỗi xót xa và lo lắng cho cha mẹ. Những hình ảnh này không chỉ gợi hình mà còn thể hiện cảm xúc sâu sắc.

c. Thúy Kiều là hình mẫu của người tình chung thủy và con cái hiếu thảo. Dù trong hoàn cảnh mất tự do và cô đơn, nàng vẫn luôn nghĩ đến người khác, cho thấy tâm hồn cao đẹp của nàng.

Câu 3 (trang 96 sgk ngữ văn 9 Tập 1):

a. Cảnh vật trong 8 câu thơ cuối là hư ảo, phản ánh tâm trạng của Kiều hơn là cảnh thực. Các hình ảnh cụ thể:

Cánh buồm nhỏ xa xăm: Tượng trưng cho cuộc đời nàng vô định giữa biển lớn.

Cánh hoa trôi: Như số phận bị vùi dập và trôi nổi của nàng.

Nội cỏ rầu rầu: Màu sắc đơn điệu của cỏ phản ánh cuộc đời nàng tẻ nhạt và u ám.

Gió cuốn, sóng ầm ầm: Biểu thị sự bàng hoàng và lo sợ trước những thử thách cuộc đời.

b. Điệp ngữ: “Buồn trông” được lặp lại bốn lần ở đầu mỗi câu lục, tạo cảm giác bao trùm của nỗi buồn lên toàn bộ cảnh vật. Sự kết hợp giữa không gian rộng lớn và cảm xúc cá nhân giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nỗi cô đơn, sầu nhớ, và lo sợ trong tâm trạng của Kiều.

3. Dàn ý chung phân tích tác phẩm 

A. Mở bài

Nguyễn Du, đại thi hào dân tộc và danh nhân văn hóa thế giới, là một trong những cây bút xuất sắc của nền văn học Việt Nam. Tác phẩm Truyện Kiều của ông được coi là hồn dân tộc, với đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một minh chứng cho sự tinh tế và sâu sắc của nhà thơ trong việc diễn tả tâm trạng của Thúy Kiều qua cảnh vật xung quanh.

B. Thân bài

1. Phân tích 6 câu thơ đầu: Hoàn cảnh cô đơn và tội nghiệp của Thúy Kiều

a. 4 câu thơ đầu: Khung cảnh và không gian

Bốn câu thơ đầu tiên vẽ ra một bức tranh về hoàn cảnh và không gian nơi Thúy Kiều đang sống.

  • Khung cảnh thiên nhiên: Từ điểm nhìn của Kiều, khung cảnh trước lầu Ngưng Bích hiện lên với sự tĩnh mịch và hiu quạnh. “Khóa xuân” ám chỉ sự kết thúc của tuổi xuân, cho thấy sự tủi nhục của Kiều ở nơi này.
  • “Non xa - trăng gần”: Tạo ra một không gian rộng lớn, xa vời, nơi Kiều không có người thân quen, làm nổi bật sự cô đơn.
  • Từ “bốn bề” kết hợp với “bát ngát”: Gợi ra không gian rộng lớn và vắng vẻ, không có bóng người, thêm vào cảm giác cô đơn và tê tái.

Cảnh vật và tâm trạng: Dù cảnh vật có đường nét và màu sắc, nhưng không đẹp mắt, tạo cảm giác rợn ngợp, phản ánh tâm trạng cô đơn của Kiều.

van-mau-soan-bai-tac-pham-kieu-o-lau-ngung-bich1-1722593914.png
Hình ảnh cô đơn, tội nghiệp của Kiều (Nguồn: Internet)

b. 2 câu thơ sau: Tình cảm của Kiều

Từ láy “bẽ bàng”: Diễn tả nỗi xấu hổ và tủi thẹn của Kiều, gợi lại những sự việc đau đớn mà nàng vừa trải qua.

Thành ngữ “mây sớm đèn khuya”: Chỉ thời gian tuần hoàn khép kín, làm nổi bật nỗi đơn độc của Kiều.

So sánh “nửa tình nửa cảnh”: Khắc họa tâm trạng Kiều bị chia ra làm hai nửa, một phần dành cho cảnh vật và một phần cho tình cảm.

Bút pháp tả cảnh ngụ tình: Được sử dụng để phản ánh tâm trạng cô đơn của Kiều qua hình ảnh cảnh vật.

2. Phân tích 8 câu thơ tiếp: Nỗi nhớ người yêu và cha mẹ

a. Nỗi nhớ người yêu (4 câu đầu)

  • “Người dưới nguyệt chén đồng”: Là chỉ chàng Kim và lời thề đính ước giữa họ.
  • Động từ “tưởng”: Kiều hồi tưởng về những kỷ niệm đẹp bên Kim Trọng.
  • “Trông, chờ”: Những động từ này thể hiện sự lo lắng của Kiều về việc Kim Trọng có còn nhớ nàng không.
  • Thành ngữ “bên trời góc bể”: Gợi ra không gian xa xôi, cách trở, nơi Kiều không thể với tới.
  • Ẩn dụ “tấm son” và câu hỏi tu từ: Thể hiện sự thủy chung son sắt của Kiều với Kim Trọng và nỗi đau về sự nhục nhã của bản thân.

b. Nỗi nhớ cha mẹ (4 câu tiếp theo)

  • Động từ “xót”: Diễn tả nỗi đau của Kiều khi nhớ về cha mẹ.
  • “Nắng mưa”: Là ẩn dụ cho thời gian trôi qua và nỗi nhớ gia đình.
  • Thành ngữ “quạt nồng ấp lạnh”: Nhấn mạnh sự lo lắng của Kiều về việc ai sẽ chăm sóc cha mẹ khi nàng không còn bên cạnh.

Mặc dù đang phải đối mặt với hoàn cảnh éo le, Kiều vẫn không ngừng lo lắng cho cha mẹ, thể hiện sự hiếu thảo sâu sắc. Nỗi đau của nàng không chỉ là nỗi đau của bản thân mà còn là nỗi lo lắng cho cha mẹ, một hình ảnh tiêu biểu cho lòng hiếu thảo của người con.

3. Phân tích 8 câu thơ cuối: Tâm trạng đau buồn và dự cảm tương lai

Bức tranh cửa bể lúc hoàng hôn (2 câu đầu):

  • “Mênh mông cửa bể chiều hôm”: Khung cảnh mênh mông, rộng lớn của cửa bể lúc chiều tối khiến Kiều cảm thấy nỗi nhớ quê hương trào dâng. Hình ảnh con thuyền lẻ loi nổi giữa sóng nước gợi sự đơn độc của nàng và sự không biết khi nào mới trở về.
  • Cánh buồm lẻ loi: Khi Kiều nhìn thấy cánh buồm đơn độc, nàng cảm nhận được sự tương đồng giữa số phận của mình và con thuyền đang bị cuốn trôi bởi dòng đời.

Cảnh hoa trôi mặt nước (2 câu tiếp):

“Buồn trông”: Cánh hoa trôi trên mặt nước không định hình làm nổi bật âm hưởng buồn bã, nỗi cô đơn của Kiều. Từ "trôi" không chỉ miêu tả sự di chuyển mà còn phản ánh sự bị động trong số phận của nàng.

Cảnh nội cỏ rầu rầu (2 câu tiếp):

“Rầu rầu”: Màu sắc của cỏ được nhân hóa, cho thấy thiên nhiên đang phản ánh tâm trạng của Kiều. Màu xanh nhợt nhạt của cảnh vật là ẩn dụ cho tương lai mờ mịt và vô vọng của nàng.

Tâm trạng và cảnh ngộ: Kiều đang ở trong trạng thái tuyệt vọng và mất phương hướng, hình ảnh thiên nhiên hòa quyện với tâm trạng của nàng.

Cảnh giông bão sóng gió và dự cảm tương lai  (2 câu cuối):

“Gió cuốn mặt duyền”: Hình ảnh gió dữ dội biểu thị cho sóng gió cuộc đời đang bủa vây, báo hiệu những khó khăn sắp tới.

Nhân hóa  “sóng kêu”: Sóng được nhân hóa gợi hình ảnh Kiều chới với giữa nỗi đau và sự bất an, dự cảm về những khó khăn sắp đến gần. Tiếng sóng ầm ầm tượng trưng cho sự sợ hãi và nỗi buồn sâu sắc trong lòng Kiều, phản ánh dự cảm về một tương lai đầy gian truân.

C. Kết bài

Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" thể hiện sự thành công trong việc sử dụng thể thơ lục bát truyền thống và nghệ thuật tả cảnh ngụ tình tinh tế. Các biện pháp tu từ quen thuộc, đặc biệt là điệp ngữ "buồn trông", làm nổi bật tâm trạng buồn bã và cô đơn của Thúy Kiều, cùng với nỗi nhớ quê hương. Đoạn trích không chỉ phản ánh tâm trạng của Kiều mà còn vẽ nên một bức tranh sinh động về những thử thách và sóng gió nàng phải đối mặt.

3. Viết đoạn văn phân tích đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích

Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” nổi bật với khả năng khắc họa sâu sắc nỗi lòng của Thúy Kiều trong hoàn cảnh khốn khó. Nơi lầu Ngưng Bích lạnh lẽo, tâm trạng của nàng là sự kết hợp đau đớn vì gia đình tan vỡ, nỗi xót xa vì tình yêu bị chia cắt, và sự hụt hẫng khi từ một tiểu thư xinh đẹp phải rơi vào chốn lầu xanh nhơ nhớp. Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình một cách tinh tế, kết hợp cảnh vật với tâm trạng con người để tạo nên một bức tranh sống động nhưng đầy thê lương. Trong đoạn trích, cảnh vật và tâm trạng của Thúy Kiều hòa quyện, thể hiện rõ sự cô đơn và buồn tủi của nàng. Dù đối mặt với những thử thách nghiệt ngã, Thúy Kiều vẫn thể hiện lòng hiếu thảo và sự trung thành với cha mẹ và Kim Trọng, cho thấy dù trong hoàn cảnh khó khăn, tình cảm của nàng vẫn luôn hướng về những người mình yêu thương.

Đoạn trích này thật sự nổi bật và đặc sắc, mang lại cho người đọc sự thấu hiểu sâu sắc về số phận những con người trong Xã hội cũ. Mặc dù họ sở hữu tài năng và vẻ đẹp, nhưng lại bị xã hội đẩy vào những hoàn cảnh éo le, sống cuộc đời lận đận và không có bến bờ. Thông qua tác phẩm, chúng ta không chỉ cảm nhận được nỗi đau và sự bất công mà các nhân vật phải gánh chịu mà còn thêm phần đồng cảm với những số phận bị xã hội vùi dập, bị đẩy đến những bước đường cùng.