Bài viết dưới đây sẽ làm rõ khái niệm, phạm vi ứng dụng của từng hệ thống và đưa ra bảng so sánh cụ thể để bạn nắm được vai trò cũng như giới hạn của mỗi Phần mềm.
1. Khái quát về WMS
WMS (Warehouse Management System) là hệ thống quản lý kho, tập trung vào việc tổ chức và tối ưu hóa các hoạt động bên trong nhà kho. Các nhiệm vụ chính bao gồm tiếp nhận hàng, lưu trữ, lấy hàng, đóng gói và xuất hàng. Hệ thống này hỗ trợ doanh nghiệp quản lý toàn bộ quy trình trong phạm vi nhà kho một cách hiệu quả.
- WMS giúp kiểm soát tồn kho chính xác, sắp xếp vị trí hàng hóa hợp lý thông qua kỹ thuật slotting, đồng thời nâng cao hiệu quả làm việc của nhân viên. Nhờ đó, sai sót được giảm thiểu và tốc độ xử lý đơn hàng tăng lên đáng kể.
- WMS đóng vai trò kết nối giữa khâu mua hàng hoặc sản xuất và khâu vận tải. Hệ thống đảm bảo hàng hóa được lưu trữ đúng cách và sẵn sàng cho các bước tiếp theo trong chuỗi cung ứng.
Hệ thống WMS quản lý các hoạt động tĩnh tại một điểm, đảm bảo hàng hóa được lưu trữ hiệu quả, kiểm soát tồn kho chính xác và tối ưu hóa quy trình lấy hàng, đóng gói.
2. Khái quát về MES
MES (Manufacturing Execution System) là hệ thống điều hành sản xuất, tập trung vào việc quản lý và giám sát các hoạt động tại nhà máy. Hệ thống này theo dõi toàn bộ quy trình từ lúc nhận lệnh sản xuất cho đến khi hoàn thành sản phẩm, đảm bảo mọi công đoạn diễn ra theo kế hoạch.
- Hệ thống quản lý sản xuất MES cho phép theo dõi hiệu suất sản xuất theo thời gian thực qua chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness), quản lý chất lượng (QC), kiểm soát tiến độ công việc (WIP) và hỗ trợ truy xuất nguồn gốc. Điều này giúp doanh nghiệp phát hiện vấn đề kịp thời và xử lý nhanh chóng.
- MES giữ vị trí trung tâm trong việc thực thi sản xuất, nhận lệnh từ hệ thống ERP và cập nhật tiến độ ngược lại. Hệ thống đảm bảo sản xuất diễn ra đúng yêu cầu và kết nối chặt chẽ với các khâu khác trong chuỗi cung ứng.
MES là trung tâm hỗ trợ, giám sát mọi hoạt động chuyển đổi từ nguyên vật liệu thành thành phẩm, tối ưu hóa quy trình và đảm bảo chất lượng theo thời gian thực.
3. Khái quát về TMS
TMS (Transportation Management System) là hệ thống quản lý vận tải, tập trung vào việc lập kế hoạch, thực hiện và tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa, bao gồm cả hàng inbound (đầu vào) và outbound (đầu ra). Hệ thống này giúp doanh nghiệp kiểm soát các hoạt động vận chuyển một cách hiệu quả.
- Hỗ trợ chọn hãng vận tải phù hợp, lập kế hoạch tuyến đường (route planning), quản lý chi phí vận chuyển và theo dõi trạng thái lô hàng.
- Hệ thống đảm bảo hàng hóa được vận chuyển với chi phí thấp và tốc độ nhanh, góp phần nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
TMS quản lý các hoạt động di chuyển của hàng hóa, nhằm giảm thiểu chi phí và thời gian vận chuyển.
4. Sự khác biệt giữa WMS, MES và TMS
Để phân biệt rõ WMS, MES và TMS, cần xem xét các tiêu chí như: Phạm vi quản lý, mục tiêu chính, dữ liệu trọng tâm và vai trò trong chuỗi cung ứng. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở chỗ WMS quản lý hoạt động tại một địa điểm cố định (kho hàng), hệ thống quản lý MES tập trung vào quá trình chuyển đổi (sản xuất tại nhà máy), còn TMS xử lý việc di chuyển (giữa các địa điểm). Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Việc nắm rõ cách hoạt động riêng lẻ và khả năng kết nối của WMS, MES và TMS là yếu tố quan trọng để xây dựng một chuỗi cung ứng hiệu quả. Mỗi hệ thống giải quyết một khía cạnh cụ thể: kho bãi, sản xuất hoặc vận tải. Doanh nghiệp cần xác định vấn đề ưu tiên dựa trên tình hình thực tế để quyết định đầu tư phù hợp, đảm bảo mọi khâu từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng đều được tối ưu.