Thông tin chung về ngày 10/10/2024
- Dương lịch: 10/10/2024 (Thứ Năm)
- Âm lịch: 8/9/2024 (Ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thìn)
- Tiết khí: Hàn Lộ (mát mẻ)
- Trực: Nguy (Xấu)
Ngày Đinh Mùi là Ngày Bảo Nhật (Đại Cát), thiên can sinh địa chi (Âm Hỏa sinh Âm Thổ), cho thấy thiên khí và địa chi hòa hợp. Đây là thời điểm tốt cho sự đoàn kết, hỗ trợ công việc và tránh gặp nhiều trở ngại.
Những việc nên và không nên làm trong ngày 10/10/2024
- Việc nên làm: Chỉ nên thực hiện các công việc hàng ngày như thăm hỏi, đi lại, công việc thường nhật mà không phải khởi đầu việc lớn.
- Việc không nên làm: Không nên làm bất kỳ công việc trọng đại nào như xây dựng nhà cửa, khởi công, khai trương, cưới hỏi hoặc làm ăn lớn. Đây là một ngày rất xấu, không thuận lợi để tiến hành các hoạt động quan trọng.
Các sao tốt và sao xấu
Sao tốt:
- U Vi tinh: Tốt cho mọi việc.
- Đại Hồng Sa: Đem lại sự may mắn trong các hoạt động.
Sao xấu:
- Địa phá: Không tốt cho việc xây dựng, khởi công hay động thổ.
- Hoang vu, Băng tiêu ngoạ hãm: Xấu cho mọi việc.
- Hà khôi (Cẩu Giảo): Xấu cho các công việc liên quan đến xây dựng nhà cửa.
- Chu Tước Hắc Đạo: Kỵ khai trương, chuyển nhà mới.
- Ngũ hư, Nguyệt Hình, Tứ thời cô quả: Xấu cho khởi tạo, cưới hỏi và các việc quan trọng khác.
Tuổi hợp và xung khắc trong ngày 10/10/2024
- Tuổi hợp với ngày: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
Ngày Đinh Mùi thuộc hệ Hỏa, phù hợp với các tuổi Hợi, Mão, và Ngọ, nhưng xung khắc với các tuổi thuộc hệ Thổ như Kỷ Sửu và Tân Sửu. Những người thuộc các tuổi này nên hạn chế thực hiện các công việc quan trọng trong ngày này.
Giờ xuất hành trong ngày 10/10/2024
Ngày 10/10/2024 là ngày Thanh Long Túc, không thuận lợi để xuất hành đi xa, kiện tụng hay khởi đầu công việc. Tuy nhiên, nếu phải xuất hành, bạn có thể chọn giờ hoàng đạo và hướng xuất hành phù hợp:
Giờ hoàng đạo (Giờ tốt):
- Dần (03:00 - 04:59)
- Mão (05:00 - 06:59)
- Tỵ (09:00 - 11:59)
- Thân (15:00 - 17:59)
- Tuất (19:00 - 21:59)
- Hợi (21:00 - 23:59)
Giờ hắc đạo (Giờ xấu):
- Tý (23:00 - 00:59)
- Sửu (01:00 - 02:59)
- Thìn (07:00 - 08:59)
- Ngọ (11:00 - 13:59)
- Mùi (13:00 - 15:59)
- Dậu (17:00 - 18:59)
Hướng xuất hành tốt:
- Hướng Đông để đón Tài Thần
- Hướng Nam để đón Hỷ Thần.
Hướng xuất hành xấu:
- Tránh xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (xấu).
Các sự kiện lịch sử trong ngày 10/10
Sự kiện trong nước:
- 10/10/2010: Đại lễ kỷ niệm 1000 năm Thăng Long – Hà Nội.
- 10/10/1979: Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Liên minh Viễn thông châu Á - Thái Bình Dương.
- 10/10/1965: Quân Giải phóng miền Nam tấn công địch ở Plâyme, tỉnh Gia Lai, với những chiến thắng lớn.
- 10/10/1958: Quân đội ta tấn công và giành chiến thắng tại Dầu Tiếng, Thủ Dầu Một.
- 10/10/1954: Ngày giải phóng Thủ đô Hà Nội.
- 10/10/1888: Ngày sinh của nghệ sĩ xiếc Tạ Duy Hiển.
Sự kiện quốc tế:
- 10/10/1982: Maximilian Kolbe, linh mục tử vì đạo tại trại tập trung Auschwitz, được phong thánh.
- 10/10/1964: Khai mạc Thế vận hội Mùa hè 1964 tại Tokyo, Nhật Bản.
Hướng dẫn tra cứu lịch âm
Bạn có thể dễ dàng tra cứu lịch âm ngày 10/10/2024 bằng cách tìm trên các nguồn lịch vạn niên trực tuyến hoặc in. Những thông tin quan trọng như âm lịch, dương lịch, giờ hoàng đạo, và các việc nên làm sẽ giúp bạn có kế hoạch và lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động trong ngày.